Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hạch toán


(kinh tế, tài chính) comptabiliser
sự hạch toán
comptabilisation; calcul économique
hạch toán kinh tế
gestion équilibrée



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.